Thực đơn
Xavier Dolan Đóng phimBiểu thị những bộ phim chưa được phát hành |
Tựa phim | Năm | Vai | Đạo diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Heads or Tails | 1997 | Edouard | Fournier, ClaudeClaude Fournier | |
Le marchand de sable | 1999 | — | Fournelle, NadineNadine Fournelle | Phim ngắn |
The Hidden Fortress | 2001 | Michaël | Cantin, RogerRoger Cantin | |
Mirrors | 2007 | Julien | Desrosiers, EtienneEtienne Desrosiers | Phim ngắn |
Martyrs | 2008 | Belfond, AntoineAntoine Belfond | Laugier, PascalPascal Laugier | |
Suzie | 2009 | Punk | Lanctôt, MichelineMicheline Lanctôt | |
I Killed My Mother | 2009 | Minel, HubertHubert Minel | Bản thân | Đồng thời là nhà sản xuất và nhà văn |
Heartbeats | 2010 | Francis | Bản thân | Đồng thời là nhà sản xuất, nhà văn và biên tập viên |
Good Neighbours | 2010 | Jean-Marc | Tierney, JacobJacob Tierney | |
Lipsett Diaries | 2010 | Narrator | Ushev, TheodoreTheodore Ushev | |
Boys on Film 7: Bad Romance | 2011 | Julien | Desrosiers, EtienneEtienne Desrosiers | Segment: "Mirrors" |
Laurence Anyways | 2012 | Người đàn ông trong tiệc | Bản thân | Đồng thời là nhà sản xuất điều hành, nhà văn và biên tập viên |
Tom at the Farm | 2013 | Tom | Bản thân | Đồng thời là nhà sản xuất và nhà văn |
An Extraordinary Person (Quelqu'un d'extraordinaire) | 2013 | — | Monia Chokri | Editor |
Miraculum | 2014 | Étienne | Grou, DanielDaniel Grou | |
Elephant Song | 2014 | Aleen, MichaelMichael Aleen | Binamé, CharlesCharles Binamé | |
Mommy | 2014 | — | Himself | Đồng thời là nhà sản xuất, nhà văn và biên tập viên |
It's Only the End of the World | 2016 | — | Bản thân | Đồng thời là nhà sản xuất, nhà văn và biên tập viên |
Boy Erased | 2018 | Jon | Edgerton, JoelJoel Edgerton | |
Bad Times at the El Royale | 2018 | Buddy Sunday | Goddard, DrewDrew Goddard | |
The Death & Life of John F. Donovan | 2018 | — | Bản thân | Đồng thời là nhà sản xuất, nhà văn và đồng biên tập |
Matthias & Maxime | 2019 | Max | Bản thân | Đồng thời là nhà sản xuất, nhà văn và biên tập viên |
It Chapter Two | 2019 | Mellon, AdrianAdrian Mellon | Muschietti, AndyAndy Muschietti | |
Lost Illusions | TBA | Raoul Nathan | Xavier Giannoli | Post-production |
Lưu ý: Nhiều phim được lồng tiếng Pháp cũng được lồng tiếng bằng nói tiếng Pháp Québec hoặc bằng một trong các phiên bản tiếng Pháp được gọi là tiếng Pháp quốc tế. DVD có thể được gắn nhãn VQ cho "phiên bản Québécoise", sử dụng giọng Québécois và các thuật ngữ duy nhất cho nhiều loại ngôn ngữ tiếng Pháp hoặc VFQ cho "phiên bản francophone québécoise", vốn trình bày một giọng nói chung trung tính nhưng phát âm các từ tiếng Anh theo cách được tìm thấy ở Bắc Mỹ hơn là ở Pháp.
Diễn viên | I Killed My Mother | Heartbeats | Laurence Anyways | Tom at the Farm | Mommy | It's Only the End of the World | Matthias & Maxime |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Anne Dorval | N | N | N | N | N | ||
Suzanne Clément | N | N | N | ||||
Antoine Olivier Pilon | N | N | |||||
Manuel Tadros | N | N | N | ||||
Patricia Tulasne | N | N | N | ||||
Pierre-Yves Cardinal | N | N | |||||
Nathalie Baye | N | N | |||||
Monia Chokri | N | N | |||||
Niels Schneider | N | N | |||||
Monique Spaziani | N | N | N | ||||
Perrette Souplex | N | N | |||||
Jacques Lavallée | N | N | N | ||||
Pierre Chagnon | N | N |
Thực đơn
Xavier Dolan Đóng phimLiên quan
Xavier Dolan Xavier Bettel Xavier Woods Xavier Kouassi Xavier Le Pichon Xavier Espot Zamora Xavier Hernández Xavier của Pháp Xavier Vieira Xaviera mancaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Xavier Dolan http://www.sbs.com.au/movies/article/2016/05/06/he... http://www.cbc.ca/news/canada/montreal/xavier-dola... http://www.cbc.ca/news/canada/montreal/xavier-dola... http://www.cbc.ca/news/entertainment/canada-oscars... http://www.cbc.ca/news/entertainment/cesar-awards-... http://www.cbc.ca/news/entertainment/tiff-canada-t... http://www.ctvnews.ca/entertainment/xavier-dolan-o... http://www.cyberpresse.ca/le-soleil/dossiers/festi... http://canada.pch.gc.ca/eng/1472233703167 http://junoawards.ca/nomination/2016-video-of-the-...